• Thông dụng

    Tính từ, danh từ
    crushed, trifling

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    burgee
    charcoal duff
    chip
    clastic
    cleave
    crumbly
    cuttings
    fine coal
    fines
    fragmental
    ground wood
    small
    small coal
    unconsolidated
    underflow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X