• Cho truy vấn "Nhẫn"

    Xem 100 kết quả bắt đầu từ #21.


    Xem (100 trước) (100 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. Reset (3.219 byte)
      6: ::lắp lại viên kim cương vào nhẫn
    2. Enduring (1.100 byte)
      10: =====Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng=====
    3. Ruthless (1.534 byte)
      6: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót=====
    4. Ruthlessly (362 byte)
      6: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót=====
    5. Ruthlessness (274 byte)
      4: =====Tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm; sự độc ác, sự không thương xót=...
    6. Bright (5.977 byte)
      60: =====nhẫn=====
    7. Kiss (2.487 byte)
      47: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
    8. Wear (8.764 byte)
      122: :::không thể kiên nhẫn được nữa
    9. Ringed (351 byte)
      4: =====Có vòng, có đeo nhẫn=====
    10. Fellness (265 byte)
      4: ...chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm=====
    11. Token (4.407 byte)
      83: ::nhẫn biển hiệu
      85: ::mạng nhẫn biển hiệu
    12. Cricoidcartilage (218 byte)
      4: ...ình khuyên, sụn có dạng như một chiếc nhẫn=====
    13. Cricothyroid (173 byte)
      4: =====sụn nhẫn giáp=====
    14. Exhibit (13.352 byte)
      25: ::biểu lộ sự kiên nhẫn
    15. Patience (1.921 byte)
      6: ...nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì=====
      8: ::cô ta không thể kiên nhẫn được với những người lúc nào cũng c...
      10: ::kiên nhẫn là một đức tính tốt
      14: ::không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được n...
      18: ::sự kiên nhẫn đáng kể
    16. Patient (1.992 byte)
      6: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí=====
      15: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn
    17. Patient of (153 byte)
      4: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn
    18. Token ring (922 byte)
      7: =====nhẫn biển hiệu=====
      9: ::mạng nhẫn biển hiệu
    19. Forbearance (1.021 byte)
      7: =====Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn=====
    20. Forbearing (796 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại=====
    21. Cricopharyngeal (219 byte)
      4: =====nhẫn hầu=====
      6: ::cơ nhẫn hầu
    22. Cricoarytenold (174 byte)
      4: =====nhẫn sụn phễu=====
    23. To kiss the rod (180 byte)
      4: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
    24. Long-suffering (491 byte)
      5: =====Nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng=====
    25. Longanimity (227 byte)
      5: =====Sự chịu đựng, sự nhẫn nại=====
    26. Longanimous (163 byte)
      4: =====Nhẫn nại; bao dung=====
    27. Bastard (1.505 byte)
      23: =====Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn=====
    28. Lord (2.754 byte)
      12: ::Chúa nhẫn
    29. Callous (1.574 byte)
      8: =====(nghĩa bóng) nhẫn tâm=====
    30. Semi-annular (201 byte)
      5: =====Nửa hình nhẫn=====
    31. Cricotomy (186 byte)
      4: =====thủ thuật mở sụn nhẫn=====
    32. Man of iron (149 byte)
      3: ...p; con người kiên cường; con người tàn nhẫn=====
    33. To take one's medicine (198 byte)
      4: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    34. Kiln (4.668 byte)
      31: ::lò nung hình chiếc nhẫn
      98: ::lò nung hình chiếc nhẫn
    35. To take the rough with the smooth (225 byte)
      4: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
    36. Annular kiln (122 byte)
      2: =====lò nung hình chiếc nhẫn=====
    37. Perseverance (1.098 byte)
      6: =====Tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền ch...
    38. Perseverant (219 byte)
      4: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    39. Persevering (688 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    40. Perseveringly (229 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    41. Ring spring (301 byte)
      5: =====lò xo hình nhẫn=====
      7: ::đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn
    42. Marquise (298 byte)
      5: =====Nhẫn mặt hình bầu dục=====
    43. Annular (1.630 byte)
      23: =====có hình chiếc nhẫn=====
    44. Annulary (216 byte)
      4: =====(giải phẫu) ngón nhẫn=====
      6: =====Thuộc ngón nhẫn=====
    45. Marvel (3.450 byte)
      12: ::một người kiên nhẫn khác thường
      64: ::một người kiên nhẫn khác thường
    46. Heart (10.168 byte)
      16: ::lòng nhẫn tâm sắt đá
      42: ::không có tình cảm, sắt đá, nhẫn tâm
      159: ::có đủ nhẫn tâm làm gì
    47. Tire (2.856 byte)
      13: =====Làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán=====
      18: ...of) chán, không thiết, trở nên hết kiên nhẫn, trở nên hết hứng thú=====
    48. Inconstancy (454 byte)
      4: ...====Tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn=====
    49. To soldier on (158 byte)
      4: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
    50. Medicine (1.876 byte)
      26: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    51. Eternity (1.282 byte)
      12: ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất di...
    52. To wait and see (221 byte)
      4: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
    53. Nail (14.247 byte)
      23: =====Cứng rắn; tàn nhẫn=====
    54. Merciless (1.135 byte)
      6: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    55. Mercilessly (206 byte)
      5: =====Nhẫn tâm; tàn nhẫn=====
    56. Mercilessness (173 byte)
      4: =====Sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn=====
    57. Grim (2.148 byte)
      6: =====Dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt=====
    58. Griminess (776 byte)
      12: =====Vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt=====
    59. Crico-esophageal tendon (82 byte)
      2: =====gân sụn nhẫn - thực quản=====
    60. Bite (5.297 byte)
      73: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
    61. Tutor (2.161 byte)
      27: ::tự kiềm chế mình phải kiên nhẫn
    62. Rough (8.674 byte)
      94: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
    63. Severe (3.664 byte)
      19: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn=====
    64. Severely (1.379 byte)
      14: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn=====
    65. Hard-hearted (294 byte)
      4: =====Nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tì...
    66. Hardheaded (1.065 byte)
      5: =====Không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót=====
    67. Hare and tortoise (154 byte)
      4: ::kiên nhẫn thắng tài ba
    68. Trindle (303 byte)
      5: =====(phương ngữ Anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)=====
    69. Tortoise (494 byte)
      8: ::kiên nhẫn thắng tài ba
    70. Pitiless (1.289 byte)
      6: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót=====
      10: ::sự trừng phạt tàn nhẫn
    71. Pitilessly (280 byte)
      5: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót=====
    72. Pitilessness (248 byte)
      4: =====Sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót=====
    73. Heartless (1.115 byte)
      6: =====Vô tâm, nhẫn tâm=====
    74. Heartlessly (203 byte)
      5: =====Vô tâm, nhẫn tâm=====
    75. Heartlessness (167 byte)
      4: =====Sự vô tâm, sự nhẫn tâm=====
    76. Indurate (835 byte)
      8: =====Làm chai đi, làm thành nhẫn tâm=====
      15: =====Trở nên chai, trở nên nhẫn tâm=====
    77. Signet ring (150 byte)
      3: =====Nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ...
    78. Opaline (475 byte)
      6: ::nhẫn ôpan
    79. Fell (2.272 byte)
      33: =====Ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác=====
    80. Trample (1.363 byte)
      21: ...óng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt=====
    81. School (8.628 byte)
      83: ::rèn luyện tính kiên nhẫn
    82. Resignation (2.094 byte)
      14: =====Sự cam chịu; sự nhẫn nhục=====
    83. Callosity (317 byte)
      5: =====(nghĩa bóng) sự nhẫn tâm=====
    84. Wait (5.091 byte)
      70: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
    85. Out (7.236 byte)
      172: ::không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa
    86. Crico-thyroid (209 byte)
      5: =====Thuộc sụn giáp-nhẫn=====
    87. Sisyphean (429 byte)
      5: =====(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn=====
    88. Of (4.479 byte)
      104: ::tàn nhẫn
    89. Cynically (166 byte)
      4: =====Bất cần đạo lý, bất nhẫn=====
    90. Mouse (3.415 byte)
      22: =====Kiên nhẫn, tìm kiếm=====
    91. Impatience (1.413 byte)
      6: =====Sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính...
    92. Impatient (1.786 byte)
      6: =====Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay ...
    93. Uncompassionate (238 byte)
      5: ...=Ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn=====
    94. Uncomplaining (262 byte)
      4: ... kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng=====
    95. Uncomplainingness (250 byte)
      5: ... không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục=====
    96. Cricopharyngeal muscle (65 byte)
      2: =====cơ nhẫn hầu=====
    97. Cruel (2.077 byte)
      6: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn=====
    98. Cruelly (545 byte)
      10: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn=====
    99. Cruelty (1.266 byte)
      6: ...ng ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt=====
    100. Impiteous (217 byte)
      5: =====(thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm=====

    Xem (100 trước) (100 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X