• or /sɪˈvɪə(r)li/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
    to punish somebody severely
    nghiêm khắc trừng phạt ai
    Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
    severely handicapped
    bị khuyết tật nặng
    Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
    Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
    dress very severely
    ăn mặc rất giản dị, mộc mạc

    Cấu trúc từ

    to leave (let) servely olone
    bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
    (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X