• /æb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khổ vải

    Giải thích EN: Coarse, low-quality wool from the edges and inferior parts of a fleece. Giải thích VN: Loại vải thô, chất lượng thấp, được tính từ gờ và phần trong của vải.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X