• /ə'briʤmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác abridgement

    Danh từ

    Sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
    Sự hạn chế, sự giảm bớt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hạn chế
    sự rút ngắn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X