• /ə'bʌt/

    Thông dụng

    Động từ

    ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với
    his garden abuts on our shed
    vườn nhà ông ta tiếp giáp với nhà kho của chúng tôi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kề sát; chung biên

    Xây dựng

    cách mối đối đầu
    đường tiếp giáp

    Giải thích EN: To support with an abutment.

    Giải thích VN: Hỗ trợ lực chống cho tường chống huặc chân vòm.

    nối tiếp đầu
    tiếp giáp với

    Kỹ thuật chung

    bộ định vị
    cái chặn
    chặn
    chung biên
    kề
    ngõng mút
    đế tựa
    nối đối đầu
    sự nối
    sự tiếp
    thanh chống
    tiếp giáp
    trụ chống
    tựa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X