• /ə'si:tik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) axetic; (thuộc) giấm
    acetic acid
    axit axetic
    acetic fermentation
    sự lên men giấm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    axetic

    Kỹ thuật chung

    giấm
    acetic bacteria
    vi khuẩn giấm
    acetic fermentation
    sự lên men giấm

    Kinh tế

    axetic
    acetic acid fermentation
    sự lên men axetic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acid , biting , sour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X