• /´baitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
    a biting wind
    gió buốt
    biting words
    những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự móc vào

    Kỹ thuật chung

    sự cặp
    sự kẹp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bland , calm , mild , kind , nice , sweet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X