• /´pi:kənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hơi cay, có vị cay cay dễ chịu
    (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
    a piquant bit of gossip
    một câu chuyện gẫu thú vị

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cay
    hăng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bland , dull

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X