• /´ækrid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hăng, cay sè
    Chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hăng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X