• (đổi hướng từ Adjourning)
    /ə'ʤə:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dời lại, hoãn lại
    to adjourn the meeting until tomorrow
    hoãn cuộc họp đến ngày mai
    Ngừng (buổi họp...) để sau họp lại

    Nội động từ

    Ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
    Dời sang một nơi khác (để hội họp)
    when dinner was over, the guests adjourned to the sitting-room
    cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X