• /əd´mitəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
    no admittance except on business
    không phận sự, xin miễn vào
    to get (gain) admittance to...
    được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
    Lối đi vào
    (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ nhận
    tổng đẫn

    Điện

    tổng dẫn

    Giải thích VN: Nghịch đảo của tổng trở.

    admittance matrix
    ma trận tổng dẫn

    Kỹ thuật chung

    dẫn nạp
    điện nạp
    độ dẫn nạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    access , entrance , entr

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X