• /´ægət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá mã não
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5...

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá mã não

    Giải thích EN: Something made of this quartz or of agate glass; specifically, a type of glass marble used in children's games. Giải thích VN: Một vật được làm từ thạch anh hoặc kính mã não, cụ thể hơn, đó là một viên đá trong đồ chơi của trẻ con.

    mã não

    Địa chất

    agat, mã não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X