• /ə´hed/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước
    go ahead!
    đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
    to look ahead
    nhìn trước, lo xa
    to be ahead
    ở hoàn cảnh thuận lợi
    obstacles ahead
    chướng ngại vật ở phía trước

    Giới từ

    Hơn, vượt
    to be (get) ahead of
    hơn (ai), vượt (ai)
    ahead of time
    vượt trước thời gian

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    về phía mũi tàu

    Kỹ thuật chung

    phía trước
    straight-ahead
    về phía trước
    về phía trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X