• /´æmfərə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ( amphorae, amphoras)

    Vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    jug , ornament , urn , vase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X