• /æn´tisipətiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Trước lúc, trước kỳ hạn
    Mong đợi, chờ đợi
    to be anticipative of something
    mong đợi cái gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anticipant , anticipatory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X