• /ə´senʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lên
    balloon ascension
    sự bay lên bằng khí cầu
    ascension to power
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền
    the Ascension
    sự kiện chúa Giêsu rời mặt đất bay lên trời; sự thăng thiên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tăng, sự tiến
    right ascension
    độ xích kinh


    Cơ khí & công trình

    sự leo lên

    Điện lạnh

    sự lên

    Kỹ thuật chung

    sự bay lên
    sự dâng lên
    sự tăng
    sự tiến

    Địa chất

    sự lên (cao)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X