• /'bækwɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
    (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
    the backwash effects
    những hệ quả không tốt đẹp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nước đẩy được

    Kỹ thuật chung

    nước cuộn ngược
    nước xoáy ngược
    sự dâng nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aftermath , result , wake

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X