• /beit/

    Thông dụng

    Động từ

    Bớt, giảm bớt, trừ bớt
    his energy has not bated
    nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
    to bate one's curiosity
    bớt tò mò
    not to bate a jot of a sentence
    không bớt một cái chấm trong câu

    Danh từ

    Nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)

    Ngoại động từ

    Ngâm mềm (da)

    Danh từ

    (từ lóng) cơn giận
    to go into a bate
    nổi giận

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ngâm mềm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X