• /bi´haind¸hænd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Muộn, chậm; sau những người khác
    to be behindhand with his payments
    chậm trễ trong việc thanh toán
    Thiếu; kém
    not to be behindhand with anybody in enthusiasm
    nhiệt tình không thua kém ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    belated , overdue , tardy
    adverb
    behind , belatedly , tardily , late

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X