• /beiʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải len mộc

    Tính từ

    Màu be
    a beige carpet
    tấm thảm màu be


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, adjective
    biscuit , buff , caf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X