• /bʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da trâu, da bò
    Màu vàng sẫm, màu da bò
    (thông tục) người ái mộ
    a bullfighting buff
    người ái mộ môn đấu bò
    in the buff
    trần truồng, loã lồ
    to strip to the buff
    lột trần truồng

    Tính từ

    Có màu nâu sẫm, có màu da bò

    Ngoại động từ

    Đánh bóng bằng vải mềm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy mài bóng

    Kỹ thuật chung

    đánh bóng bằng đĩa
    đĩa (da) đánh bóng
    đĩa đánh bóng
    dụng cụ đánh bóng
    giảm xóc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X