• /'tɔ:ni/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen
    the lion's tawny mane
    bờm hung hung của con sư tử


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    beige , bronze , brown , brownish , dusky , olive , swarthy , tanned

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X