• //'belou//

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
    Tiếng gầm vang (sấm, súng)
    ( số nhiều) ống bể, ống thổi
    a pair of bellows
    ống bể, ống thổi
    Phần xếp của máy ảnh

    Động từ

    Gầm vang, rống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bark , bawl , bay , beller , blare , bluster , bray , call , clamor , cry , howl , low , roar , rout , scream , shout , shriek , wail , whoop , yawp , yell , yelp , halloo , holler , vociferate , bell , cy , saul , weep , yap
    noun
    bawl , clamor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X