• /bɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói oang oang

    Động từ

    Nói oang oang
    to bawl out a string of curses
    tuôn ra một tràng chửi rủa
    to bawl someone out
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X