• /bi´stou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho
    Để, đặt
    to bestow the luggage on the rack
    để hành lý lên giá
    Cho trọ; tìm chỗ ở cho
    to bestow someone for the night
    cho ai ngủ trọ lại ban đêm


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deprive , refuse , take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X