• /baid/

    Thông dụng

    Động từ bất quy tắc ( .bode, bided)

    to bide one's time
    chờ một cơ hội tốt


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    go , hurry , move

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X