• (đổi hướng từ Bogging)
    /bɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy

    Động từ

    Sa lầy; làm sa lầy
    to get bogged down
    bị sa lầy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    đầm than bùn
    bãi lầy
    vũng lầy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X