• /´bɔtəmlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có đáy
    bottomless cupidity
    lòng tham không đáy (nghĩa bóng)
    Không có mặt (ghế)
    Rất sâu; không thể dò được; vô tận
    the bottomless pit
    địa ngục

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không đáy
    rất sâu (biển)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X