• /pit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hố (trong đất)
    Hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp))
    a chalk-pit
    hầm đá phấn
    a lime-pit
    hố vôi
    Như coal mine
    go down the pit
    xuống lò than (thợ mỏ)
    (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm
    the pit of the stomach
    lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)
    armpit
    nách
    Sẹo rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ (kim loại, thủy tinh)
    Ghế cuối ở tầng trệt (trong rạp hát)
    Sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc (như) orchestra pit
    Hố gầm (để rửa, kiểm tra xe hơi); ( số nhiều) trạm tiếp tế cho xe đua
    Sân; kho
    the wheat-pit
    kho lúa mì
    ( the pit) hoả ngục, địa ngục (thánh kinh, rhet) (như) the pit of helt
    Hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (như) pifall
    to dig a pit for someone
    (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy
    Như cockpit
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) stone

    Ngoại động từ

    Đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho
    Đấu (chống lại ai/cái gì, đọ sức với ai/cái gì)
    to pit someone against someone
    đưa ai ra đọ sức với ai
    Làm cho bị rỗ
    a face pitted with smallpox
    mặt rỗ vì đậu mùa
    Tách hột ra khỏi trái
    pitted olives
    quả ôliu đã tách hột

    Thực phẩm

    bỏ hột
    quả
    tách hột

    Xây dựng

    hố tiêu nước đá
    giếng thăm dò (phân tích đất)
    mỏ (đá)

    Y học

    hố (trong giải phẫu học)

    Kỹ thuật chung

    bụng vòm
    hố đào
    hố
    hố móng
    hố thăm dò
    hố thu nước
    cung cuốn
    hốc

    Giải thích VN: Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).

    hốc (đúc)
    làm lõm
    lỗ
    lỗ rỗng
    lõi (nam châm)
    giếng
    giếng khoan
    giếng mỏ
    giếng nông
    hầm khai thác
    hào
    ăn mòn
    mỏ lộ thiên
    rỗ đúc
    rốn giếng

    Kinh tế

    hầm mỏ
    phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)
    quả có hột
    tách hột
    tầng trệt giao dịch
    xếp vào ngăn

    Nguồn khác

    • pit : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    Hố, hốc, ổ, chỗ lõm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X