• /'keidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhịp, phách
    Điệu (nhạc, hát, thơ)
    Giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
    (quân sự) nhịp bước chân đi
    (âm nhạc) kết

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điệu

    Kỹ thuật chung

    nhịp
    cadence braking
    phanh theo nhịp (nhấn thả)
    phách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X