• /'kælkjuleitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    có dự tính trước

    a calculated insult
    một lời sỉ nhục có tính toán từ trước
    Xem calculate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X