• /'kænsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bệnh ung thư
    to die of cancer
    chết vì bệnh ung thư
    (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
    Con cua (cung thứ tư trong Hoàng đạo)

    Cấu trúc từ

    The tropics of Cancer
    Hạ chí tuyến

    Chuyên ngành

    Y học

    ung thư

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    benignity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X