• /kæn'ti:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Căng tin
    dry canteen
    căng tin không bán rượu
    wet canteen
    căng tin có bán rượu
    Bi đông (đựng nước)
    Đồ dùng nấu ăn khi đi cắm trại
    Hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quầy ăn uống

    Kỹ thuật chung

    căng tin
    pancake canteen
    căng tin bán bánh
    site canteen
    căng tin trên công trường

    Kinh tế

    căng tin
    nhà ăn
    nhà ăn của công nhân viên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X