• /´tʃæmpiənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chức vô địch; danh hiệu quán quân
    to win a world swimming championship
    đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
    Sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X