• /klæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)

    Ngoại động từ

    Làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh
    to clang the bell
    rung chuông

    Nội động từ

    Kêu vang rền; kêu lanh lảnh

    Chuyên ngành

    Y học

    tiếng dội kim

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X