• /´klærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu vang đỏ
    (từ lóng) máu (quyền Anh)
    to tap someone's claret
    đánh ai sặc máu mũi
    Màu rượu vang đỏ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rượu vang đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X