• /klenz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
    to cleanse the blood
    tẩy máu
    to cleanse someone of his sin
    tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
    Nạo, vét (cống...)
    (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khử bỏ tạp chất
    nạo vét
    làm sạch
    tẩy rửa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dirty , soil , spot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X