• /kliŋ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Bám vào, dính sát vào, níu lấy
    wet clothes cling to the body
    quần áo ướt dính sát vào người
    clinging dress
    quần áo bó sát vào người
    (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
    to cling to one's friend
    trung thành với bạn
    to cling to one's habit
    giữ mãi một thói quen
    to cling to an idea
    giữ một ý kiến
    to cling on to
    bám chặt lấy, giữ chặt lấy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bám

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X