• BrE & NAmE /kə,læbə'reɪʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cộng tác
    to work in collaboration with others
    cộng tác với những người khác
    Sự cộng tác với địch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự cộng tác

    Kinh tế

    sự cộng tác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X