• /kə'lektiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tập thể; chung
    collective ownership of means of production
    sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
    collective security
    an ninh chung
    collective bargaining
    sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
    (ngôn ngữ học) tập hợp
    collective noun
    danh từ tập hợp

    Danh từ

    hợp tác xã (nghĩa tương tự, "cooperative")
    (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tập thể, tập hợp

    Xây dựng

    hợp nhóm
    collective electrical network
    mạng điện hợp nhóm

    Kỹ thuật chung

    tập hợp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    divided , separate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X