• /´kɔnsən¸treitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tập trung
    concentrated fire
    hoả lực tập trung
    (hoá học) cô đặc

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    đã cô đặc

    Kỹ thuật chung

    được tập trung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X