• (đổi hướng từ Engrossed)
    /in´grous/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)
    Chiếm, choán hết (thì giờ)
    Chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
    Chép (một tài liệu) bằng chữ to
    (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
    (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức (pháp lý))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bao mua hết
    choán chỗ
    chiếm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X