• (đổi hướng từ Conserved)
    /kәn'sз:v/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Mứt, mứt quả

    Ngoại động từ

    Giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
    to conserve one's strength
    giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
    Chế thành mứt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảo quản
    bảo tồn

    Kinh tế

    bảo quản
    sự trữ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X