• /,kɔnsti'tju:ʃənl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hiến pháp
    Thể tạng, thể chất
    to have a strong constitution
    có thể chất khoẻ
    to have a delicate constitution
    có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
    Tính tình, tính khí
    Sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
    the constitution of a cabinet
    sự thành lập một nội các


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X