• /kɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suốt chỉ, con chỉ
    (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
    (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    a fair cop
    sự bị tóm gọn

    Ngoại động từ

    (từ lóng) bắt được, tóm được
    to cop it
    (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X