• /krʌst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô
    Vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng
    a thin crust of ice
    lớp băng mỏng
    (địa lý,địa chất) vỏ trái đất
    Váng rượu bám vào thành chai
    Cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn
    (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
    the upper crust
    tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
    to earn one's crust
    kiếm miếng ăn hằng ngày

    Động từ

    Phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vẩy cứng

    Kỹ thuật chung

    lớp áo
    lớp mặt
    lớp vỏ
    vỏ
    vỏ cứng

    Kinh tế

    cặn kết tủa
    vỏ bánh

    Địa chất

    vỏ, lớp vỏ, vỏ trái đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X