• /kʌlt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thờ cúng, sự cúng bái
    Sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính
    the cult of the individual
    sự sùng bái cá nhân
    the cult of the monocle
    sự sính đeo kính một mắt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X