• /'dændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ
    to get one's dander up
    nổi giận
    to get (put, raise) somebody's dander up
    làm cho ai nổi giận, chọc tức ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X