• /´defərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chiều ý, sự chiều theo
    in deference to someone's desires
    chiều theo ý muốn của ai
    Sự tôn trọng, sự tôn kính
    to treat someone with deference
    đối xử với ai một cách tôn trọng
    to have no deference for someone
    không tôn trọng ai, thất lễ với ai
    to pay (show) deference to somebody
    tỏ lòng tôn kính ai
    with all due deference to somebody
    với tất cả lòng tôn kính đối với ai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X